 | [trong vòng] |
| |  | in the space of...; within |
| |  | Äau năm lần trong vòng má»™t tháng |
| | To be sick five times within a month |
| |  | Trong vòng một tiếng nữa / trong vòng tuần tới là xong cả |
| | It will be ready within an hour/within the next week |
| |  | Trong vòng năm năm nữa, chúng tôi sẽ... |
| | Within the next five years/Within five years from now, we shall... |
| |  | Trong vòng 10 ngà y kể từ ngà y nháºn được đơn đặt hà ng cá»§a ngà i |
| | Within ten days of receipt of your order |